Giá Bán: 1.176.000.000 đ
Giá Bán Toyota Hiace
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Toyota Hiace 3.0 DIEZEL: | 1,176 tỷ đ |
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (1.6%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 340.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 2.580.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Năm
Lãi suất vay
%/năm
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Tổng Quan Toyota Hiace
Tại Việt Nam, không thể phủ nhận sức ảnh hưởng rất lớn của Ford Transit trong phân khúc minibus 16 chỗ trong nhiều năm qua. Do đó, các hãng xe đối thủ đã liên tục cho ra những phiên bản mới để có thể thu hợp khoảng cách với “gã khổng lồ” đến từ Mỹ.
Ngoại thất Toyota Hiace
Bước sang thế hệ thứ 6, Toyota Hiace đã lột xác hoàn toàn với ngoại hình mới sang trọng và cao cấp hơn. Đặc biệt, Hiace trông “to con” hơn trước với kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5915 x 1950 x 2280 mm.
So với bản tiền nhiệm, Hiace dài hơn 535 mm, rộng hơn 70 mm và thấp hơn 5 mm. Đây sẽ là tiền đề để khoang cabin bên trong được mở rộng, thoáng đãng hơn. Tuy nhiên, điều này cũng khiến bán kính vòng quay tối thiểu cũng tăng nhẹ đạt 6.4 m.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, Toyota Hiace trông hầm hố hơn hẳn nhờ bộ lưới tản nhiệt mới được mở rộng nhưng vẫn giữ lại điểm nhấn là hai thanh ngang mạ crom to bản.
Cụm đèn trước hình chữ nhật đơn điệu đã được thay thế bằng “cặp mắt” sắc sảo hơn với thiết kế vuốt cao sang hai bên. Dù vậy, hệ thống chiếu sáng vẫn là dạng Halogen thay vì nâng cấp dạng LED như kỳ vọng của khách hàng Việt.
Hốc đèn sương mù cũng được làm mới cầu kỳ hơn trước với thiết kế dạng hình thang đứng trông như cặp răng nanh hung dữ khi nhìn từ xa.
Thân xe
So với bản tiền nhiệm, khu vực cửa ra/vào và bậc lên xuống ở cửa trước đã được hạ thấp đồng thời được mở rộng tạo sự thuận tiện cho người dùng. Bộ vành 15 inch cũ đã được thay mới loại 16 inch bắt mắt hơn, tạo cái nhìn khỏe khoắn.
Cặp gương chiếu hậu của Toyota Hiace đã được bổ sung gương phụ bên dưới. Qua đó giúp người dùng có thể quan sát tốt vùng bánh xe phía sau khi đỗ xe hoặc khi bắt đầu khởi hành. Bên cạnh đó, tính năng gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ vẫn được giữ nguyên.
Đuôi xe
Đuôi xe mới có thiết kế vuông vức hơn trước lấy cảm hứng từ “đàn anh” Alphard. Cụm đèn hậu của Toyota Hiace 2020 vẫn sử dụng loại bóng thường nhưng đã được kéo dài giúp tăng cường độ nhận diện vào ban đêm, từ đó nâng cao tính an toàn.
Nột thất Toyota Hiace
Bước sang thế hệ thứ 6, trục cơ sở của xe 15 chỗ Toyota Hiace được kéo dài thêm 1290 mm, đạt 3860 mm cao nhất phân khúc minibus. Nhờ đó, không gian khoang cabin sẽ rộng rãi và thoáng đãng hơn trước rất nhiều.
Khoang lái
Trước đây, khoang lái của Toyota Hiace thường được đánh giá giống với xe khách, thiếu tính thẩm mỹ. Tuy nhiên khi sang thế hệ mới, Toyota Hiace trông cao cấp hơn với thiết kế đồ sộ, cơ bắp.
Vô lăng của Toyota Hiace vẫn có cấu trúc 4 chấu nhưng được thiết kế lại sang trọng hơn. Đồng thời được tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi và có thể điều chỉnh 4 hướng mang lại cảm giác cầm lái thoải mái.
Ghế lái được chăm sóc khá chu đáo khi có thể điều chỉnh 6 hướng mang lại tư thế ngồi phù hợp nhất, trong khi đó, ghế phụ có thể trượt ngả lưng ghế.
Khoang hành khách
Khoang hành khách của Toyota Hiace có tất cả 4 hàng ghế. Hàng ghế đầu tiên có thiết kế 3 ghế liền mạch, 2 hàng ghế kế tiếp có bố trí 2+1 giúp hành khách ra/vào dễ dàng hơn. Hàng ghế cuối có 4 ghế liền mạch tương tự các đối thủ trong phân khúc.
Bên cạnh trục cơ sở được kéo dài, khoảng cách từ đầu đến trần cũng tăng thêm 40 mm, khoảng để chân gia tăng 166 mm. Bên cạnh đó, khoảng kính quan sát được mở rộng thêm 20 mm tạo sự thoáng đãng cho khoang cabin.
Toàn bộ ghế ngồi trên xe tiếp tục được bọc nỉ như bản tiền nhiệm. Dù không êm ái như chất liệu da nhưng vẫn khiến người dùng cảm thấy thoải mái và dễ chịu. Để giảm bớt mệt mỏi trong các chuyến đi dài, các hàng ghế đều cho phép hành khách ngả lưng.
Khoang hành lý
Nếu sử dụng tất cả các hàng ghế, không gian chứa hành lý của Toyota Hiace sẽ khá khiêm tốn. Đây cùng là tình trạng chung của các mẫu minibus 16 chỗ. Để gia tăng thêm dung tích, người dùng có thể gập hàng ghế cuối sang hai bên
Vận Hành Toyota Hiace
Dưới nắp capo của Toyota Hiace là loại động cơ máy dầu 2.8L, 1GD – FTV cho công suất tối đa 174 mã lực tại 3400 vòng/phút. Mô men xoắn cực đại 420 Nm tại 1600-2400 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu sau thông qua hộp số sàn 6 cấp
So với bản tiền nhiệm, Toyota Hiace 2020 mạnh hơn 32 mã lực và 120 Nm mô men xoắn dù dung tích đã giảm từ 3.0L xuống 2.8L. Qua đó giúp xe không xảy ra tình trạng bị ì khi chở nhiều hành khách hoặc khi leo dốc.
Hiệu quả giảm xóc êm ái vẫn tiếp tục được duy trì với hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson/nhíp lá. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 235/65R16. Với lợi thế khoảng sáng gầm xe 185 mm, Toyota Hiace 2020 có thể tự tin “leo lề” và lội nước, thích hợp với điều kiện thời tiết tại Việt Nam.
An Toàn Toyota Hiace
Khá đáng tiếc khi xe cá mập Toyota Hiace vẫn chưa được trang bị camera lùi và các cảm biến lùi. Do đó, việc xoay trở sẽ không quá dễ dàng đối với các bác tài.
Bù lại, Toyota Hiace đã được bổ sung 2 tính năng đắt giá là hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cân bằng điện tử. Qua đó giúp xe vận hành ổn định, giữ thăng bằng tốt hơn. Bên cạnh đó là những tính năng an toàn quen thuộc như:
- 2 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Khung xe GOA
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
Thông số Toyota Hiace
Tên xe | Toyota Hiace |
Số chỗ ngồi | 15 chỗ ngồi |
Kiểu xe | Minibus |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 5915 x 1950 x 2280 mm |
Tự trọng | 2540-2550 kg |
Chiều dài cơ sở | 3860 mm |
Động cơ | Máy dầu 2.8L, 4 xy lanh thẳng hàng |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 lít |
Công suất cực đại | 174 mã lực tại 3400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 420 Nm tại 1400-2600 vòng/phút |
Tốc độ tối đa | 165 km/h |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Treo trước/sau | MacPherson/nhíp lá |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Cỡ mâm | 16 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |